Phiên âm : nǐ yǒu qiān tiáo miào jì, wǒ yǒu yī dìng zhī guī.
Hán Việt : nhĩ hữu thiên điều diệu kế, ngã hữu nhất định chi .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)指不論對方用何種方法, 自己均有對策可應付。如:「你少沾沾自喜。你有千條妙計, 我有一定之規, 好戲還在後頭, 大家走著瞧吧。」